--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ snake feeder chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
advisableness
:
tính chất nên, tính chất thích hợp, tính chất đáng theo
+
common sage
:
(thực vật học) cây hoa xôn, cây xô thơm.
+
unascertained
:
không được xác minh, không được xác định
+
deration
:
không cung cấp theo phiếu nữa, bán tự do
+
inflectional
:
(thuộc) chỗ cong, (thuộc) góc cong